HỌC KỲ I (12 TC) I. Bắt buộc: 12 TC 1. Giải tích (18102-4 TC) 2. Nguyên lý cơ bản 1 (19106-2 TC) 3. Vật lý 1 (18201-3 TC) 4. Tin học văn phòng (17102-3 TC) II. Tự chọn: 0 TC |
HỌC KỲ II (17 TC) I. Bắt buộc: 11 TC 1. Đại số (18101-3 TC) 2. Nguyên lý cơ bản 2 (19109-3 TC) 3. Hình họa (18301-2 TC) 4. Hóa kỹ thuật (26206-3 TC) II. Tự chọn: 6/17 TC Tự chọn Khoa học TN&XH: 6/17 TC 1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3 TC) 2. Vật lý 2 (18202-3 TC) 3. Môi trường & bảo vệ MT (26101-2 TC) 4. Pháp luật đại cương (15721-2 TC) 5. Kỹ năng mềm (29101-2 TC) 6. Phương pháp tính (18114 – 2 TC) 7. Quản trị doanh nghiệp (15402 – 3 TC) |
HỌC KỲ III (16 TC) I. Bắt buộc: 16 TC 1. Anh văn cơ bản 2 (25102-3 TC) 2. Tư tưởng Hồ Chí Minh (19201-2 TC) 3. Cơ học lý thuyết 1 (18401-3 TC) 4. Vẽ kỹ thuật 1 (18302-2 TC) 5. Kỹ thuật điện (13116-3 TC) 6. Vật liệu kỹ thuật (22501-3 TC) II. Tự chọn: 0 TC
|
HỌC KỲ IV (20 TC) I. Bắt buộc: 20 TC 1. Anh văn cơ bản 3 (25103-3 TC) 2. Đường lối cách mạng của Đảng (19301-3 TC) 3. Sức bền vật liệu 1 (18502-3 TC) 4. Nguyên lý máy (22411-4 TC) 5. Vẽ kỹ thuật 2 (18303-2 TC) 6. Cơ lý thuyết 2 (18404-2 TC) 7. Kỹ thuật nhiệt (22201-3 TC) II. Tự chọn: 0 TC |
HỌC KỲ V (20 TC) I. Bắt buộc: 18 TC 1. Cơ chất lỏng (18405-3 TC) 2. Động lực học hệ nhiều vật (22701-3 TC) 3. Cơ sở thiết kế máy (22403-5 TC) 4. Kỹ thuật điện tử (13252-2 TC) 5. Kỹ thuật lập trình C (17206-3TC) 6. Thực tập cơ khí (20101-2 TC) II. Tự chọn: 2/4 TC Tự chọn Cơ sở nhóm ngành: 2/4 TC 1. Đại cương về kỹ thuật (22601-2 TC) 2. Sức bền vật liệu 2 (18503-2 TC) |
HỌC KỲ VI (20 TC) I. Bắt buộc: 18 TC 1. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (17223-3 TC) 2. Kỹ thuật gia công cơ khí (22502- 3 TC) 3. Kỹ thuật điều khiển tự động (22702-3 TC) 4. Cơ cấu chấp hành (22714-3 TC) 5. Dung sai - kỹ thuật đo (22603-2 TC) 6. HT truyền động thủy khí (22608-4 TC) II. Tự chọn: 2/4 TC Tự chọn Cơ sở ngành: 2/4 TC 1. Dao động kỹ thuật (18407-2 TC) 2. Matlab ứng dụng (22713-2TC) |
HỌC KỲ VII (20 TC) I. Bắt buộc: 17 TC 1. Kỹ thuật vi điều khiển (13305-3 TC) 2. Giao diện máy tính và truyền thông (17325-3 TC) 3. Cảm biến và xử lý tín hiệu (22703-3 TC) 4. Mô phỏng số và ĐK các hệ động lực (22712-4 TC) 5. Công nghệ chế tạo (22511-2TC) 6. Thực tập chuyên ngành (22710-2 TC) II. Tự chọn: 3/6 TC Tự chọn Cơ sở chuyên ngành: 3/6 TC. 1. Đo lường điện (13475-3TC) 2. Tiếng Anh chuyên ngành KT cơ khí (25414-3TC) |
HỌC KỲ VIII (18 TC) I. Bắt buộc: 13 TC 1. An toàn công nghiệp (22332-2 TC) 2. Kỹ thuật Rôbốt (22705-4 TC) 3. Kỹ thuật lập trình PLC và ứng dụng (22708-3 TC) 4. Hệ thống cơ điện tử (22706-4 TC) II. Tự chọn: 5/10 TC Tự chọn Chuyên ngành: 5/10 TC 1. CAD/CAM và CNC (22504-3 TC) 2. Tin học ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí (22613-3 TC) 3. Xử lý ảnh công nghiệp (17222-2 TC) 4. Quản lý và đánh giá chất lượng sản phẩm (22509-2TC) |
HỌC KỲ IX (9 TC) |
|
I. Bắt buộc: 3 TC 1. Thực tập tốt nghiệp (22719-3 TC)
|
II. Tự chọn: 6/12 TC 1. Đồ án tốt nghiệp (22720-6 TC) 2. Cơ điện tử (22704-3 TC) 3. Cơ điện tử ứng dụng (22707-3 TC) |