Chương trình đào tạo được thực hiện từ khóa 58
Ngành: Kỹ thuật cơ khí (7520103) - Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí (D116) |
|||
HỌC KỲ I (16 TC) |
|
HỌC KỲ II (17 TC) |
|
I. Bắt buộc: 14 TC |
Tiên quyết |
I. Bắt buộc: 14 TC |
Tiên quyết |
1. Toán cao cấp (18124-4TC) |
1. Hình họa-Vẽ kỹ thuật (18304-3TC) |
||
2. Nhập môn kỹ thuật (22626-3TC) |
2. Cơ lý thuyết (18405-3TC) |
18203 |
|
3. Những NLCB của CN Mác Lênin 1 (19106-2TC) |
3. Kỹ thuật điện (13476-3TC) |
18203 |
|
4. Vật lý 1 (18201-3TC) |
4. Những NLCB của CN Mác Lênin 2 (19109-3TC) |
19106 |
|
5. Pháp luật đại cương (11401-2TC) |
|
5. Tư tưởng Hồ Chí Minh (19201-2TC) |
19106 |
II. Tự chọn: 2/4 TC |
|
II. Tự chọn: 3/6 TC |
|
1. Kỹ năng mềm 1 (29101-2TC) |
|
1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3TC) |
|
2. Môi trường và bảo vệ môi trường (26101-2TC) |
|
2. Quản trị doanh nghiệp (28214-3TC) |
|
|
|
|
|
HỌC KỲ III (16 TC) |
|
HỌC KỲ IV (17 TC) |
|
I. Bắt buộc: 16 TC |
Tiên quyết |
I. Bắt buộc: 17 TC |
Tiên quyết |
1. Nguyên lý máy (22628-3TC) |
18405 |
1. Cơ sở thiết kế máy (22623-5TC) |
22628 |
2. Sức bền vật liệu (18504-3TC) |
18405 |
2. Dung sai và kỹ thuật đo (22629-3TC) |
22628 |
3. Kỹ thuật nhiệt (22201-3TC) |
18124 |
3. Vật liệu kỹ thuật (22501-3TC) |
|
4. Vẽ KT cơ khí (18305-2TC) |
18304 |
4. Kỹ thuật điều khiển tự động (22702-3TC) |
18124 |
5. Đường lối cách mạng của Đảng (19301-3TC) |
19201 |
5. Toán ứng dụng (18133-3TC) |
18124 |
6. Thực tập cơ khí (20101-2TC) |
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ V (18TC) |
|
HỌC KỲ VI (15 TC) |
|
I. Bắt buộc: 15TC |
Tiên quyết |
I. Bắt buộc: 10 TC |
Tiên quyết |
1. Máy công cụ (22604-3TC) |
|
1. Quản lý và bảo trì CN (22632-2TC) |
|
2. Thiết kế và qui hoạch CT cơ khí (22607-3TC) |
|
2. Thiết kế sản phẩm với CAD (22633-4TC) |
22623 |
3. Đồ gá và dụng cụ cắt (22631-3TC) |
|
3. Thủy lực và khí nén ứng dụng (22608-4TC) |
|
4. Kỹ thuật gia công cơ khí (22502-3TC) |
22501 |
II. Tự chọn: 5/16 TC |
|
5. Phương pháp phần tử hữu hạn (22630-3TC) |
|
1. Anh văn cơ bản 3 (25103-3TC) |
|
II. Tự chọn: 3/6 TC |
|
2. KT lập trình PLC và ứng dụng (22708-3TC) |
|
1. Anh văn cơ bản 2 (25102-3TC) |
|
3. Ma sát, mòn và bôi trơn (22609-3TC) |
|
2. Tin học văn phòng (17102-3TC) |
|
4. Kỹ năng mềm 2 (29102-2TC) |
|
|
|
5. Hệ thống điều khiển bằng khí nén (22643-2TC) |
|
|
6. Hóa kỹ thuật (26206- 3TC) |
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ VII (15 TC) |
|
HỌC KỲ VIII (6 TC) |
|
I. Bắt buộc: 15 TC |
Tiên quyết |
I. Bắt buộc: 0 TC |
Tiên quyết |
1. Thiết kế công nghệ chế tạo cơ khí (22634-4TC) |
II. Tự chọn tốt nghiệp: 6/12 TC |
|
|
2. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (22635-2TC) |
1. Đồ án tốt nghiệp (22620-6TC) |
|
|
3. Ứng dụng pp số trong gia công cơ khí (22636-3TC) |
2. Các ứng dụng của CAD (22618-3TC) |
|
|
4. KCK LAB (22637-2TC) |
3. Xây dựng đề án kỹ thuật (22619-3TC) |
|
|
5. Thực tập sản xuất (22638-4TC) |
|
|
|
Tổng cộng: 120 Bắt buộc: 101TC Tự chọn: 19 TC |
|||
|