Ngành: Kỹ thuật cơ khí (7520103) - Chuyên ngành: Máy và tự động hóa xếp dỡ (D109) |
|||
Tổng cộng: 121 TC Bắt buộc: 100 TC Tự chọn tối thiểu: 15 TC Tốt nghiệp: 6 TC |
|||
HỌC KỲ 1 |
|
HỌC KỲ 2 |
|
I. Bắt buộc: 14 TC |
Học trước |
I. Bắt buộc: 14 TC |
Học trước |
1. Toán cao cấp (18124-4TC) |
1. Hình họa - Vẽ kỹ thuật (18304-3TC) |
|
|
2. Nhập môn kỹ thuật (22626-3TC) |
2. Cơ học lý thuyết (18405-3TC) |
18124 |
|
3. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC) |
3. Kỹ thuật điện (13476-3TC) |
18201 |
|
4. Vật lý 1 (18201-3TC) |
4. Những NLCB của CN ML2 (19109-3TC) |
19106 |
|
5. Pháp luật đại cương (11401-2TC) |
5. Tư tưởng Hồ Chí Minh (19201-2TC) |
19106 |
|
II. Tự chọn |
II. Tự chọn |
|
|
1. Kỹ năng mềm 1 (29101-2TC) |
1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3TC) |
|
|
2. Môi trường và bảo vệ MT (26101-2TC) |
2. Quản trị doanh nghiệp (28214-3TC) |
|
|
HỌC KỲ 3 |
|
HỌC KỲ 4 |
|
I. Bắt buộc: 16 TC |
Học trước |
I. Bắt buộc: 17 TC |
Học trước |
1. Nguyên lý máy (22628-3TC) |
18405 |
1. Cơ sở thiết kế máy (22623-5TC) |
22628 |
2. Sức bền vật liệu (18504-3TC) |
18405 |
2. Dung sai và kỹ thuật đo (22629-3TC) |
22628 |
3. Kỹ thuật nhiệt (22201-3TC) |
18124 |
3. Vật liệu kỹ thuật (22501-3TC) |
|
4. Vẽ kỹ thuật cơ khí (18305-2TC) |
18304 |
4. Kỹ thuật điều khiển tự động (22702-3TC) |
18124 |
5. Đường lối CM của ĐCSVN (19301-3TC) |
19201 |
5. Toán ứng dụng (18131-3TC) |
18124 |
6. Thực tập cơ khí (20101-2TC) |
|
|
|
HỌC KỲ 5 |
|
HỌC KỲ 6 |
|
I. Bắt buộc: 14 TC |
Học trước |
I. Bắt buộc: 12 TC |
Học trước |
1. Kỹ thuật gia công cơ khí (22502-3TC) |
22501 |
1. Công nghệ chế tạo cơ khí (22512-3TC) |
22502 |
2. Cơ kết cấu (22301-3TC) |
18504 |
2. Máy trục (22341-4TC) |
22623 |
3. Thủy lực và khí nén ứng dụng (22608-4TC) |
18405 |
3. CAD/CAM và CNC (22504-3TC) |
22502 |
4. Kết cấu thép máy nâng chuyển (22351-4TC) |
18504 |
4. Thí nghiệm thủy lực (22357-2TC) |
22608 |
II. Tự chọn |
II. Tự chọn |
|
|
1. Anh văn cơ bản 2 (25102-3TC) |
1. Hóa kỹ thuật (26206-3TC) |
|
|
2. Tin học văn phòng (17102-3TC) |
2. Anh văn cơ bản 3 (25103-3TC) |
|
|
|
3. Máy nâng (22360-3TC) |
|
|
|
4. Động cơ đốt trong (22154-3TC) |
18124 |
|
|
5. Quản lý sản xuất (22356-2TC) |
|
|
|
6. An toàn công nghiệp (22355-2TC) |
|
|
HỌC KỲ 7 |
|
HỌC KỲ 8 |
|
I. Bắt buộc: 13 TC |
Học trước |
I. Bắt buộc: 0 TC |
Học trước |
1. CN sửa chữa và lắp dựng MNC (22358-4TC) |
22341 |
II. Tự chọn tốt nghiệp: 6/12 TC |
|
2. Máy vận chuyển liên tục (22352-3TC) |
22623 |
1. Đồ án tốt nghiệp (22327-6TC) |
22341,22358 |
3. Tự động hóa xếp dỡ (22354-2TC) |
2. Tính toán máy nâng chuyển (22364-3TC) |
22341 |
|
4. Thực tập sản xuất (22363-4TC) |
3. Kỹ thuật an toàn thiết bị nâng (22365-3TC) |
22358 |
|
II. Tự chọn |
|
|
|
1. Máy xây dựng (22321-2TC) |
|
|
|
2. Tiêu chuẩn thiết kế MNC (22359-2TC) |
|
|
|