LÝ LỊCH KHOA HỌC
I. LÝ LỊCH SƠ LƯỢC
Họ và tên: Hoàng Văn Nam Giới tính: Nam
Ngày, tháng, năm sinh: 15-04-1984 Nơi sinh: Nghệ An
Quê quán: Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An Dân tộc: Kinh
Học vị cao nhất: Tiến sĩ Năm, nước nhận học vị: 2018, Hàn Quốc
Chức danh khoa học cao nhất: Năm bổ nhiệm:
Chức vụ (hiện tại hoặc trước khi nghỉ hưu): Phó Trưởng Bộ môn
Đơn vị công tác (hiện tại hoặc trước khi nghỉ hưu): Đơn vị công tác: Bộ môn Kỹ thuật Cơ khí, Viện Cơ khí, Đại học Hàng hải Việt Nam
Chỗ ở riêng hoặc địa chỉ liên lạc: Số 9, Tổ 3, Xóm Trung, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng
Điện thoại liên hệ: CQ: NR: DĐ: 0989817762
Fax: Email: namhv.vck@vimaru.edu.vn
II. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Đại học:
Hệ đào tạo: Chính quy
Nơi đào tạo: Đại học Hàng hải Việt Nam
Ngành học: Máy xếp dỡ Nước đào tạo: Việt Nam Năm tốt nghiệp: 2007
Bằng đại học 2: Năm tốt nghiệp:
2. Sau đại học
- Thạc sĩ ngành/chuyên ngành: Cơ học kỹ thuật Năm cấp bằng: 2010
Nơi đào tạo: Đại học Bách khoa Hà nội, Việt Nam
- Tên luận văn: Sử dụng mô phỏng số trong tính toán độ bền mỏi của kết cấu kim loại cầu trục
- Tiến sĩ chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí Năm cấp bằng: 2018
Nơi đào tạo: Đại học Sejong, Hàn Quốc
- Tên luận án: Topology optimization with member thickness control using morphable geometric components
3. Ngoại ngữ: |
1. Tiếng Anh 2. |
Mức độ sử dụng: Học nước ngoài Mức độ sử dụng: |
III. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Thời gian |
Đơn vị công tác |
Công việc đảm nhiệm |
2007-2008 |
Đại học Hàng hải Việt nam |
Giảng viên tập sự |
2008-2010 |
Đại học Bách khoa Hà nội |
Học Thạc sỹ, Chuyên ngành Cơ học kỹ thuật |
2010-2014 |
Đại học Hàng hải Việt nam |
Giảng viên |
2014-2018 |
Đại học Sejong, Hàn Quốc |
Nghiên cứu sinh, Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí |
2018-2022 |
Đại học Hàng hải Việt nam |
Giảng viên |
IV. QUÁ TRÌNH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
1. Các đề tài nghiên cứu khoa học đã và đang tham gia (thuộc danh mục Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước quy định):
TT |
Tên đề tài nghiên cứu |
Năm bắt đầu/Năm hoàn thành |
Đề tài cấp (NN, Bộ, ngành, trường) |
Trách nhiệm tham gia trong đề tài |
1 |
Nghiên cứu xác định tải trọng tác dụng và tính bền bulông (vít) ghép cánh của chân vịt cánh rời. |
2019-2020 |
Cấp trường |
Chủ nhiệm |
2 |
Phương pháp thiết kế đa tỉ lệ của vật liệu xốp sử dụng các thành phần hình học thích nghi |
2021-2022 |
Cấp Trường trọng điểm |
Chủ nhiệm |
3 |
Tối ưu hóa hình học đồng thời của kết cấu tế bào theo hướng in 3D sử dụng các thành phần hình học thích nghi |
2020-2022 |
Cấp nhà nước (Nasfosted) |
Chủ nhiệm |
2. Các công trình khoa học đã công bố (thuộc danh mục Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước quy định): Tên công trình, năm công bố, nơi công bố.
TT |
Tác giả/Nhóm tác giả |
Tên công trình |
Năm công bố |
Tên tạp chí |
Bài báo quốc tế |
||||
1 |
V.N. Hoang, G. Jang |
Topology Optimization of Underwater Acoustic Lens Using Subwavelength Cylinders |
2015 |
Proceedings of the 2015 CAE and Applied Mechanics Spring Conference of the Korean Society of Mechanical Engineers |
2 |
V.N. Hoang, G.W. Jang |
Topology optimization using moving morphable bars for versatile thickness control |
2017 |
Computer Methods in Applied Mechanics and Engineering ISSN: 0045-7825 |
3 |
X. Wang, K. Long, V.N. Hoang, P. Hu |
An explicit optimization model for integrated layout design of planar multi-component systems using moving morphable bars |
2018 |
Computer Methods in Applied Mechanics and Engineering ISSN: 0045-7825 |
4 |
V.N. Hoang, N.L. Nguyen, H. Nguyen-Xuan |
Topology optimization of coated structure using moving morphable sandwich bars |
2020 |
Structural and Multidisciplinary Optimization ISSN: 1615-1488 |
5 |
V.N. Hoang, N.L. Nguyen, P. Tran, M. Qian, H. Nguyen-Xuan |
Adaptive concurrent topology optimization of cellular composites for additive manufacturing |
2020 |
The Journal of The Minerals, Metals & Materials Society ISSN: 1543-1851 |
6 |
H. Nguyen, V.N. Hoang, G. Jang |
Moving morphable patches for three-dimensional topology optimization with thickness control |
2020 |
Computer Methods in Applied Mechanics and Engineering ISSN: 0045-7825 |
7 |
V.N. Hoang, P. Tran, V.-T. Vu, H. Nguyen-Xuan |
Design of lattice structures with direct multiscale topology optimization |
2020 |
Composite Structures ISSN: 0263-8223 |
8 |
V.N. Hoang, P. Tran, N.-L. Nguyen, K. Hackl, H. Nguyen-Xuan |
Adaptive Concurrent Topology Optimization of Coated Structures with Nonperiodic Infill for Additive Manufacturing |
2020 |
Computer-Aided Design ISSN: 0010-4485 |
9 |
V.N. Hoang, H. Nguyen-xuan |
Extruded-geometric-component-based 3D topology optimization |
2020 |
Computer Methods in Applied Mechanics and Engineering ISSN: 0045-7825 |
10 |
V.N. Hoang, H.B. Nguyen, H. Nguyen-Xuan |
Explicit topology optimization of nearly incompressible materials using polytopal composite elements |
2020 |
Advances in Engineering Software ISSN: 0965-9978 |
11 |
Y. Zhao, V.N. Hoang, G.-W. Jang, W. Zuo |
Hollow structural topology optimization to improve manufacturability using three-dimensional moving morphable bars |
2021 |
Advances in Engineering Software ISSN: 0965-9978 |
12 |
V.N. Hoang, T. Pham, S. Tangaramvong, S.P.A. Bordas, H. Nguyen-Xuan |
Robust adaptive topology optimization of porous infills under loading uncertainties |
2021 |
Structural and Multidisciplinary Optimization ISSN: 1615-1488 |
13 |
V.N. Hoang, X. Wang, H. Nguyen-Xuan |
A three-dimensional multiscale approach to optimal design of porous structures using adaptive geometric components |
2021 |
Composite Structures ISSN: 0263-8223 |
14 |
V.N. Hoang, T. Pham, D. Ho, H. Nguyen-Xuan |
Robust multiscale design of incompressible multi-materials under loading uncertainties |
2022 |
Engineering with Computers ISBN: 1435-5663 |
15 |
V.N. Hoang, N.-L. Nguyen, D.Q. Tran, Q.-V. Vu, H. Nguyen-Xuan |
Data-driven geometry-based topology optimization |
2022 |
Structural and Multidisciplinary Optimization ISSN: 1615-1488 |
16 |
M. Alfouneh, V.N. Hoang, Z. Luo, Q. Luo, M. Alfouneh |
Topology optimization for multi-layer multi-material composite structures |
2022 |
Engineering Optimization ISSN: 0305-215X |
Bài báo trong nước |
||||
17 |
V.N. Hoang |
Thiết kế bộ điều khiển tối ưu cho cơ cấu nâng của cầu trục |
2009 |
Tạp chí Khoa học công nghệ Hàng hải ISSN: 1859-316X |
18 |
V.N. Hoang, D.T. Trinh |
Calculation of lifetime for the beam of overhead travelling cranes under fluctuating loads |
2011 |
Journal of Science & Technology Technical Universities ISSN: 0868-3980 |
19 |
V.N. Hoang |
Tối ưu hóa hình học sử dụng các thành phần hình học cho việc trích xuất trực tiếp thiết kế tối ưu |
2020 |
Tạp chí Khoa học công nghệ Hàng hải ISSN: 1859-316X |
20 |
M.N. Nguyen, N.A. Pham, V.N. Hoang |
Tính toán lực siết cần thiết cho nhóm bulông lắp ghép cánh và bầu của chân vịt cánh rời |
2020 |
Tạp chí Khoa học công nghệ Hàng hải ISSN: 1859-316X |
21 |
V.N. Hoang |
An explicit topology optimization method using moving polygonal morphable voids ( MPMVs ) |
2020 |
Science & Technology Development Journal ISBN: 1850-0128 |
22 |
V.N. Hoang |
Two-scale design of porosity-like materials using adaptive geometric components |
2020 |
Journal of Science and Technology in Civil Engineering ISBN: 1859-2996 |
3. Giáo trình/sách tham khảo đã công bố (ghi rõ chủ biên)
TT |
Tác giả/Nhóm tác giả |
Tên công trình |
Năm công bố |
Nhà xuất bản |
1 |
Hoàng Văn Nam |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
2021 |
Hàng hải |
V. ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
- Log in to post comments